Có 2 kết quả:
諂媚者 chǎn mèi zhě ㄔㄢˇ ㄇㄟˋ ㄓㄜˇ • 谄媚者 chǎn mèi zhě ㄔㄢˇ ㄇㄟˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flatterer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flatterer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0